The recording quality of the new album is outstanding.
Dịch: Chất lượng ghi âm của album mới là xuất sắc.
You should improve the recording quality before releasing the podcast.
Dịch: Bạn nên cải thiện chất lượng ghi âm trước khi phát hành podcast.
chất lượng âm thanh
ghi âm
chất lượng
12/06/2025
/æd tuː/
biểu tượng gợi cảm
không làm em hạnh phúc
nghi ngờ, không chắc chắn
Bệnh dạ dày
tiện nghi hiện đại
ngưỡng mộ
theo kịp trend
người biết nhiều thứ tiếng