The recording quality of the new album is outstanding.
Dịch: Chất lượng ghi âm của album mới là xuất sắc.
You should improve the recording quality before releasing the podcast.
Dịch: Bạn nên cải thiện chất lượng ghi âm trước khi phát hành podcast.
chất lượng âm thanh
ghi âm
chất lượng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Cơ quan có thẩm quyền
nhà lãnh đạo chính trị
nghiên cứu nước ngoài
háo hức học hỏi
Những bí mật bị phơi bày
Sự ăn cắp vặt, hành vi ăn cắp vặt
ở trong đền
bột ngũ cốc