Fabric softener makes clothes feel softer.
Dịch: Chất làm mềm vải khiến quần áo cảm giác mềm mại hơn.
He applied a skin softener to keep his skin hydrated.
Dịch: Anh ấy đã thoa một loại chất làm mềm da để giữ cho da ẩm.
chất dưỡng
chất làm mềm da
sự mềm mại
làm mềm
12/06/2025
/æd tuː/
trí tuệ toàn cầu
Vitamin A
tài sản có tính thanh khoản
cây cọ dầu
tầng lớp quý tộc
Văn phòng tuyên truyền
sự chinh phục
hỗ trợ học phí