Fabric softener makes clothes feel softer.
Dịch: Chất làm mềm vải khiến quần áo cảm giác mềm mại hơn.
He applied a skin softener to keep his skin hydrated.
Dịch: Anh ấy đã thoa một loại chất làm mềm da để giữ cho da ẩm.
chất dưỡng
chất làm mềm da
sự mềm mại
làm mềm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
huyết áp cao
Chế độ dao động
nghề thủ công truyền thống
đề xuất trên
Bản giao hưởng pháo hoa
hiện tượng này
nộp lại, áp dụng lại
cách dạy con từ bé