The toxic chemical leaked into the river.
Dịch: Hóa chất độc hại tràn vào dòng sông.
His toxic attitude affected the team's morale.
Dịch: Thái độ độc hại của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
độc hại
có hại
độ độc
làm độc hại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tràn dịch chân
yếu ớt, mờ nhạt
Viêm họng
hình dáng thanh tao, thoát tục
tiêu chuẩn ô nhiễm
Quân chủ lập hiến
bản sao, bản sao văn bản
chết, phải chết