This athlete was suspended for using prohibited substances.
Dịch: Vận động viên này bị đình chỉ vì sử dụng chất cấm.
The government has tightened regulations on prohibited substances.
Dịch: Chính phủ đã thắt chặt các quy định về chất cấm.
chất bị cấm
chất bất hợp pháp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cúp C1
sớm
Tập trung nhiều hơn
cười khúc khích
điều giả định
Âm học
chuyên ngành, chính
Malaysia là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á.