His admission acceptance was a great relief.
Dịch: Việc anh ấy được chấp nhận nhập học là một sự nhẹ nhõm lớn.
She celebrated her admission acceptance with her family.
Dịch: Cô ấy ăn mừng việc được chấp nhận nhập học với gia đình.
chấp nhận vào một chương trình
chấp nhận vào một trường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đại diện thương mại
nội dung hài hước
hệ thống nghe
thuộc tính cục bộ
bản sao, bản sao y
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
chịu trách nhiệm
kiểm tra sức khỏe định kỳ