His admission acceptance was a great relief.
Dịch: Việc anh ấy được chấp nhận nhập học là một sự nhẹ nhõm lớn.
She celebrated her admission acceptance with her family.
Dịch: Cô ấy ăn mừng việc được chấp nhận nhập học với gia đình.
chấp nhận vào một chương trình
chấp nhận vào một trường
08/11/2025
/lɛt/
đang thi hành
Sản phẩm vi phạm
chia sẻ kiến thức
chống tội phạm tài chính
suy tim
sự nghiệp lẫy lừng
đặc điểm thanh lịch
thông điệp sâu sắc