I used a frying skillet to make pancakes.
Dịch: Tôi đã sử dụng chảo rán để làm bánh kếp.
The frying skillet is perfect for sautéing vegetables.
Dịch: Chảo rán rất thích hợp để xào rau.
chảo rán
chảo
rán
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Xu hướng tăng trưởng
lớp phủ ngọt trên bánh
phim hành động
thành công
thái độ đáng bàn
đánh giá rủi ro
Những hành động kỳ lạ
Náo nhiệt đặc trưng