I cooked the eggs in a skillet.
Dịch: Tôi đã nấu trứng trong một cái chảo.
She used a cast iron skillet to make cornbread.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một cái chảo gang để làm bánh ngô.
chảo
chảo rán
rán trong chảo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phí vượt mức
người tiêu thụ thuốc lá
lời chỉ trích
thành lập ủy ban
đoạn thơ
không khí trong lành
kem đánh răng
cơn co giật