He sustained a bone injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương xương trong trận đấu.
Bone injuries often require medical attention.
Dịch: Chấn thương xương thường cần sự chăm sóc y tế.
gãy xương
gãy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
điểm số tốt nhất
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành
rủi ro gãy xương
khung đếm
sửa, chỉnh sửa
Lòng lợn béo giòn
Quần rộng
Kỷ nguyên số