I love eating crispy fatty small intestine with fish sauce.
Dịch: Tôi thích ăn lòng lợn béo giòn với nước mắm.
This restaurant is famous for its crispy fatty small intestine.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với món lòng lợn béo giòn.
Ruột heo chiên
Tràng heo chiên giòn
ruột
giòn
béo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
phần tuyệt nhất
Lãnh đạo và truyền cảm hứng
giữa
Mục tiêu bền vững
đối tượng đơn lẻ
thịt heo xé nhỏ
món ăn chế biến từ trứng
Xe bị tạm giữ