He achieved the best score in the class.
Dịch: Anh ấy đạt được điểm số tốt nhất trong lớp.
Her best score was on the math test.
Dịch: Điểm số tốt nhất của cô ấy là ở bài kiểm tra toán.
Điểm số cao nhất
Điểm số hàng đầu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đánh giá doanh nghiệp
Di sản văn hóa Nhật Bản
sếp có tâm
trung tâm quyền lực
Chăm chỉ, cần cù
Biệt thự triệu đô
Cấu trúc lương
Tỷ lệ cơ bản