She goes to the manicure salon every month.
Dịch: Cô ấy đến tiệm làm móng mỗi tháng.
I need to book an appointment at the manicure salon.
Dịch: Tôi cần đặt lịch hẹn tại tiệm làm móng.
tiệm làm móng
trung tâm chăm sóc móng
làm móng tay
07/11/2025
/bɛt/
dấu
Kỳ thi Olympic Vật lý
Phóng to
lên tàu, bắt đầu một hành trình
Danh dự tốt nghiệp
chợ thủ công mỹ nghệ
bạt che, mái che
biểu tượng thời trang