I sincerely apologize for my mistake.
Dịch: Tôi chân thành xin lỗi về lỗi của mình.
She sincerely believes in his abilities.
Dịch: Cô ấy chân thành tin vào khả năng của anh ấy.
một cách chân thật
một cách thành thật
chân thành
sự chân thành
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cá kính
dịch vụ vận chuyển hàng hóa
Chứng nhận kinh doanh
Ngày Quốc tế Phụ nữ
ngành viễn thông
bảo toàn vốn
tâm trạng tốt hơn
Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh chóng