I sincerely apologize for my mistake.
Dịch: Tôi chân thành xin lỗi về lỗi của mình.
She sincerely believes in his abilities.
Dịch: Cô ấy chân thành tin vào khả năng của anh ấy.
một cách chân thật
một cách thành thật
chân thành
sự chân thành
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Học viện y tế quân sự
Thu lợi nhuận
công dân trí thức
cộng đồng tín ngưỡng
Thùng chứa hàng
niềm vui
sách tham khảo
Chăm sóc sức khỏe và hạnh phúc của con người.