I watch my favorite shows on the television set.
Dịch: Tôi xem những chương trình yêu thích của mình trên bộ tivi.
The television set is located in the living room.
Dịch: Bộ tivi được đặt trong phòng khách.
tivi
truyền hình
phát sóng
21/06/2025
/dɪˈfjuː.ʒən/
chứng nhận đánh giá sự phù hợp
cuộc họp phụ huynh - giáo viên
trầm tích
công trình cơ bản
sản xuất âm thanh lời nói
nhân viên đảm bảo chất lượng
lời chào, sự kính trọng
lề đường