I ordered grilled mackerel for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi cá thu nướng cho bữa tối.
Mackerel is rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá thu giàu axit béo omega-3.
The fisherman caught several mackerel today.
Dịch: Người ngư dân đã bắt được vài con cá thu hôm nay.
bạn bè có nghĩa là những người cùng chơi, cùng làm hoặc có mối quan hệ thân thiết với nhau.