The company is lagging behind its competitors in adopting new technologies.
Dịch: Công ty đang tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh trong việc áp dụng các công nghệ mới.
There has been a lagging response to the advertisement.
Dịch: Đã có một phản hồi chậm trễ đối với quảng cáo.