Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trailing"

noun
Trailing stop
/ˈtreɪlɪŋ stɒp/

Điểm dừng lỗTrailing

noun
trailing vine
/ˈtreɪlɪŋ vaɪn/

Vine trườn dài, thường mang đặc điểm là có lá nhỏ và thường leo hoặc lan rộng trên các bề mặt khác.

noun
trailing flower
/ˈtreɪlɪŋ ˈflaʊər/

hoa đuôi trailing

noun
trailing plant
/ˈtreɪ.lɪŋ plænt/

Cây leo

noun
trailing rose
/ˈtreɪlɪŋ roʊz/

hoa hồng leo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY