I am sure that I locked the door.
Dịch: Tôi chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa.
Are you sure about this decision?
Dịch: Bạn có chắc chắn về quyết định này không?
chắc chắn
tự tin
sự chắc chắn
đảm bảo
07/11/2025
/bɛt/
chấp nhận, khoan dung
nhanh nhẹn, linh hoạt
cái nhìn sắc bén
sáp tỉa lông mày
Người Hy Lạp; ngôn ngữ Hy Lạp
thủ tục xuất khẩu
màu hồng nhạt
Thể loại nhạc pop của Việt Nam