The committee has definitively decided to proceed with the project.
Dịch: Ủy ban đã quyết định dứt khoát tiến hành dự án.
She definitively stated her position on the matter.
Dịch: Cô ấy đã khẳng định dứt khoát lập trường của mình về vấn đề này.
London là thủ đô của Vương quốc Anh, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và kiến trúc.