The committee has definitively decided to proceed with the project.
Dịch: Ủy ban đã quyết định dứt khoát tiến hành dự án.
She definitively stated her position on the matter.
Dịch: Cô ấy đã khẳng định dứt khoát lập trường của mình về vấn đề này.
món khai vị nhỏ hoặc đồ ăn nhẹ thường được dùng làm khay hoặc món ăn kèm trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải