A data storage device can be a hard drive or a USB flash drive.
Dịch: Một thiết bị lưu trữ dữ liệu có thể là ổ cứng hoặc ổ USB.
Cloud services are also considered data storage devices.
Dịch: Dịch vụ đám mây cũng được coi là thiết bị lưu trữ dữ liệu.
thiết bị lưu trữ
lưu trữ dữ liệu
dữ liệu
lưu trữ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khai thác đất
hình ảnh sự kiện
Viêm hộp thanh âm
thiết bị may
yếu tố nước
công trường xây dựng
Ảnh cá nhân
Lập trình