His adoptive father raised him with love and care.
Dịch: Cha nuôi của anh đã nuôi dưỡng anh bằng tình yêu và sự chăm sóc.
She felt a strong bond with her adoptive father.
Dịch: Cô cảm thấy có một mối liên kết mạnh mẽ với cha nuôi của mình.
cha nuôi
cha dượng
sự nhận nuôi
nhận nuôi
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
đánh giá khả năng
sự trầm ngâm, sự suy tư
đậu nành
kho dự trữ chiến lược
thịt nướng
dầu nhiên liệu
cửa hàng thời trang thiết kế
các luật sư duy trì