His adoptive father raised him with love and care.
Dịch: Cha nuôi của anh đã nuôi dưỡng anh bằng tình yêu và sự chăm sóc.
She felt a strong bond with her adoptive father.
Dịch: Cô cảm thấy có một mối liên kết mạnh mẽ với cha nuôi của mình.
cha nuôi
cha dượng
sự nhận nuôi
nhận nuôi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cáo buộc ngoại tình
Khẩn cấp
Bất ổn khu vực
gánh nặng lớn
nhân viên sân bay
cờ nhanh
đẹp trai
bùa hộ mệnh