She created a beautiful aquarelle of the landscape.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một bức tranh màu nước đẹp về phong cảnh.
The art gallery features a collection of aquarelles.
Dịch: Phòng tranh nghệ thuật có một bộ sưu tập các bức tranh màu nước.
màu nước
tranh màu nước
người vẽ tranh màu nước
vẽ bằng màu nước
12/06/2025
/æd tuː/
Thái độ tích cực
liên minh vắc xin
Tông màu trà sữa
quá trình kiểm toán
tập hợp các tuyến đường
sức huỷ diệt sâu nhất
khu thương mại
Giao tiếp đa phương tiện