She plays the violoncello beautifully in the orchestra.
Dịch: Cô ấy chơi đàn violoncell rất hay trong dàn nhạc.
The violoncello has a rich and deep sound.
Dịch: Đàn violoncell có âm thanh phong phú và sâu lắng.
đàn cello
nhà soạn nhạc violoncell
chơi violoncell
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
biết ơn cả đời
người ở trọ
công ty chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh, làm sạch
chất tẩy kính chắn gió
Tài khoản hưu trí
kẹo đường
nhà máy chế biến hoặc xử lý
chưa trưởng thành