The doctor performed a skin graft on the patient.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép da cho bệnh nhân.
The politician was accused of grafting public funds.
Dịch: Nhà chính trị bị buộc tội tham nhũng quỹ công.
cấy ghép
tham nhũng
sự ghép
ghép
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
làm sợ hãi
xây dựng sự tự tin
rắn garter
tổ chức lại
khép kín hoàn toàn
chế độ đãi ngộ
tân lãnh đạo
Kim loại quý