The doctor performed a skin graft on the patient.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép da cho bệnh nhân.
The politician was accused of grafting public funds.
Dịch: Nhà chính trị bị buộc tội tham nhũng quỹ công.
cấy ghép
tham nhũng
sự ghép
ghép
07/11/2025
/bɛt/
vai trò kín đáo
phim người lớn
tình hình, trạng thái
cơ hội sinh lợi
Nhân viên chính phủ
người đứng đầu chính phủ cấp bang
tiểu cầu
đã tiêu, đã sử dụng (thời gian hoặc tiền bạc)