Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rookie"

noun
Rookie group
/ˈrʊki ɡruːp/

Nhóm tân binh

noun
talented rookie
/ˈtæləntɪd ˈrʊki/

tân binh tài năng

noun
promising rookie
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈrʊki:/

tân binh đầy triển vọng

noun
all-rounder rookie
/ɔːlˈraʊndər ˈrʊki/

tân binh toàn năng

noun
Rookie of the Year
/ˈrʊki əv ðə jɪr/

tân binh có thành tích tốt nhất

noun
rookie
/ˈrʊki/

người mới, người chưa có kinh nghiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY