He is a famous soccer player.
Dịch: Anh ấy là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
The soccer player scored a goal.
Dịch: Cầu thủ bóng đá đã ghi một bàn thắng.
cầu thủ bóng đá
vận động viên
bóng đá
chơi bóng đá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tuổi thọ
Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế
ký kết hợp tác
sự tham gia giao thông
tuyên bố hàng hóa
chiến lược gây sức ép
ngày bắt đầu năm học
khám phá