She used several expressions to convey her feelings.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng nhiều câu nói để truyền đạt cảm xúc của mình.
His facial expressions revealed his true emotions.
Dịch: Biểu cảm trên khuôn mặt của anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của anh.
cụm từ
câu nói
biểu thức
diễn đạt
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
quyền lực, quyền hạn, sự cho phép
cách phát âm
tự làm chủ, tự kinh doanh
người chủ, bậc thầy, chuyên gia
công nghệ tiên tiến nhất
mô hình hợp tác đa dạng
thiết kế theo mô-đun
xử lý ảnh