She used several expressions to convey her feelings.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng nhiều câu nói để truyền đạt cảm xúc của mình.
His facial expressions revealed his true emotions.
Dịch: Biểu cảm trên khuôn mặt của anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của anh.
cụm từ
câu nói
biểu thức
diễn đạt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thuộc về địa khoa học
chi phí phát triển
ba mươi mốt
khiêm tốn
con bọ ve
dạo biển dịu dàng
Nghệ thuật châu Âu
Công nghệ gia công CNC (Điều khiển số bằng máy tính), sử dụng máy móc điều khiển bằng máy tính để sản xuất các bộ phận chính xác cao.