Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phrases"

noun phrase
This is a list of interesting phrases extracted from the article
ðɪs ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːtɪkl̩

Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo

noun
list of phrases
/lɪst əv freɪzz/

danh sách cụm từ

phrase
Below is a list of interesting phrases extracted from the article
/bɪˈloʊ ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːrtɪkl/

Dưới đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích xuất từ bài báo

noun
interesting phrases
/ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz/

những cụm từ thú vị

noun
some phrases
/sʌm freɪzɪz/

một số cụm từ

noun
short phrases
/ʃɔrt freɪzɪz/

cụm từ ngắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY