Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phrases"

noun phrase
This is a list of interesting phrases extracted from the article
ðɪs ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːtɪkl̩

Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo

noun
list of phrases
/lɪst əv freɪzz/

danh sách cụm từ

phrase
Below is a list of interesting phrases extracted from the article
/bɪˈloʊ ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːrtɪkl/

Dưới đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích xuất từ bài báo

noun
interesting phrases
/ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz/

những cụm từ thú vị

noun
some phrases
/sʌm freɪzɪz/

một số cụm từ

noun
short phrases
/ʃɔrt freɪzɪz/

cụm từ ngắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY