The art domain includes various forms of expression.
Dịch: Lĩnh vực nghệ thuật bao gồm nhiều hình thức thể hiện khác nhau.
She has made significant contributions to the art domain.
Dịch: Cô ấy đã có những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực nghệ thuật.
lĩnh vực sáng tạo
miền nghệ thuật
nghệ thuật
nghệ sĩ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người điều phối, người hỗ trợ
cột điện
làm khách trên sân
khóc nỉ
cố vấn pháp lý
nhấn chìm tuyến đường
phân tích công việc
vắt, ép, nén