The software is up-to-date.
Dịch: Phần mềm đã được cập nhật.
She always wears up-to-date fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc thời trang hiện đại.
In ấn, in offset là phương pháp in sử dụng bản in được in trên một tấm cao su hoặc kim loại, sau đó truyền lên bề mặt in để in ấn hàng loạt.