She always strives to achieve superior results in her work.
Dịch: Cô ấy luôn nỗ lực để đạt được kết quả vượt trội trong công việc.
His performance was superior to that of his peers.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy vượt trội hơn so với các đồng nghiệp.
The new model is superior in design and functionality.
Dịch: Mẫu mới vượt trội về thiết kế và chức năng.
Thành viên Đảng Cộng sản Việt Nam