He exposed their family in public.
Dịch: Anh ta vạch mặt gia đình họ trước công chúng.
She decided to expose his family to the media.
Dịch: Cô ấy quyết định vạch mặt gia đình anh ta với giới truyền thông.
tố cáo gia đình
làm nhục gia đình
sự vạch mặt gia đình
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
giữa trưa
Thế hệ nghệ sĩ
bộ quốc phòng
thời gian nộp đơn
phân
vuông góc
Phạm vi nghiên cứu
toàn cầu, toàn diện