His knee-jerk reaction was to deny everything.
Dịch: Phản ứng thiếu suy nghĩ của anh ta là phủ nhận mọi thứ.
The proposal provoked a knee-jerk reaction from the opposition.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một phản ứng tự phát từ phe đối lập.
Liệu pháp sử dụng các viên đá quý để cân bằng năng lượng và cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất.