His knee-jerk reaction was to deny everything.
Dịch: Phản ứng thiếu suy nghĩ của anh ta là phủ nhận mọi thứ.
The proposal provoked a knee-jerk reaction from the opposition.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một phản ứng tự phát từ phe đối lập.
phản ứng tự động
phản ứng bốc đồng
phản xạ
12/06/2025
/æd tuː/
những khó khăn hàng ngày
cảnh âm thanh
sắc mặt nhợt nhạt
giày thể thao
hệ thống quản lý khí hậu
phòng thư giãn
metro Bến Thành - Suối Tiên
sự minh họa