His knee-jerk reaction was to deny everything.
Dịch: Phản ứng thiếu suy nghĩ của anh ta là phủ nhận mọi thứ.
The proposal provoked a knee-jerk reaction from the opposition.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một phản ứng tự phát từ phe đối lập.
phản ứng tự động
phản ứng bốc đồng
phản xạ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
giáo dục bổ sung
chứng chỉ công nghệ thông tin cơ bản
núm vú
Nội dung tham gia
nền tảng học thuật
thì là
đại lý thanh toán
sự tán thành, sự chào mừng