A refrigerator is a common household appliance.
Dịch: Tủ lạnh là một thiết bị gia dụng phổ biến.
Many household appliances make daily tasks easier.
Dịch: Nhiều thiết bị gia dụng giúp việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.
thiết bị
sử dụng thiết bị
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giảng viên bán thời gian
cuộn, xoáy
suy thoái kinh tế
giúp mình sống tốt hơn
khối bộ
khăn mặt
vấn đề môi trường
Áo khoác giữ ấm có lớp lông vũ bên trong