Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Emergency"

noun
Emergency planning
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈplænɪŋ/

Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp

noun
emergency generator
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈdʒenəreɪtər/

máy phát điện khẩn cấp

noun
emergency evacuation
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪˌvækjʊˈeɪʃən/

phải sơ tán khẩn cấp

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

cấp cứu trong tình trạng nguy kịch

noun
emergency alert
/ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

noun
emergency landing
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈlændɪŋ/

hạ cánh khẩn cấp

noun
emergency medical care
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmedɪkəl ker/

khám chữa bệnh cấp cứu

noun
emergency hospitalization
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˌhɑːspɪtəlɪˈzeɪʃən/

nhập viện cấp cứu

noun
Emergency admission
/ɪˈmɜːrdʒənsi ædˈmɪʃən/

Nhập viện cấp cứu

noun
public health emergency plan
/ˈpʌblɪk hɛlθ ɪˈmɜːrdʒənsi plæn/

kế hoạch ứng phó khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng

noun
emergency medical service
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈmedɪkl ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ y tế khẩn cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY