The protest was seen as a security impediment.
Dịch: Cuộc biểu tình bị coi là một hành động cản trở an ninh.
These actions are a serious security impediment.
Dịch: Những hành động này là một sự cản trở an ninh nghiêm trọng.
mối đe dọa an ninh
rủi ro an ninh
sự cản trở an ninh
cản trở an ninh
gây cản trở an ninh
08/11/2025
/lɛt/
chương trình ngôn ngữ
Quần đảo Ryukyu
tôi vẫn còn
phương tiện giao thông thay thế
chế độ ăn uống
chi trả học phí
Đứa trẻ ít nói
Thịt heo muối