The protest was seen as a security impediment.
Dịch: Cuộc biểu tình bị coi là một hành động cản trở an ninh.
These actions are a serious security impediment.
Dịch: Những hành động này là một sự cản trở an ninh nghiêm trọng.
mối đe dọa an ninh
rủi ro an ninh
sự cản trở an ninh
cản trở an ninh
gây cản trở an ninh
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đại lý tiếp thị
Công việc tự làm
chi trả, thanh toán
Thiền tông
Người yêu nhỏ hơn
Bộ Tư lệnh Không quân
khán giả tại trường quay
hệ thống nghe