The protest was seen as a security impediment.
Dịch: Cuộc biểu tình bị coi là một hành động cản trở an ninh.
These actions are a serious security impediment.
Dịch: Những hành động này là một sự cản trở an ninh nghiêm trọng.
mối đe dọa an ninh
rủi ro an ninh
sự cản trở an ninh
cản trở an ninh
gây cản trở an ninh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
giao thông bền vững
những bạn gái nổi tiếng
bộ hẹn giờ điện
các chuyến bay quốc tế
tranh chấp biên giới
luật thương mại
gánh nặng kinh tế