The government official addressed the crowd.
Dịch: Cán bộ chính phủ đã phát biểu trước đám đông.
Many government officials attended the meeting.
Dịch: Nhiều cán bộ chính phủ đã tham gia cuộc họp.
cán bộ công
viên chức nhà nước
chính phủ
quản lý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giật mình nhìn lại
biểu tượng thanh niên
đánh thức
háo hức, mong mỏi
Sự rộng rãi, tính hào phóng
Giao tiếp nội bộ
biến dạng hình ảnh
từ bỏ