A handshake is a common way to greet someone.
Dịch: Bắt tay là cách chào hỏi phổ biến với ai đó.
They sealed the deal with a firm handshake.
Dịch: Họ đã chốt thỏa thuận bằng một cái bắt tay chắc chắn.
After the meeting, they exchanged handshakes.
Dịch: Sau cuộc họp, họ đã trao đổi những cái bắt tay.
Món phở gà, một loại súp truyền thống của Việt Nam, được làm từ bún gạo, thịt gà và nước dùng.