A handshake is a common way to greet someone.
Dịch: Bắt tay là cách chào hỏi phổ biến với ai đó.
They sealed the deal with a firm handshake.
Dịch: Họ đã chốt thỏa thuận bằng một cái bắt tay chắc chắn.
After the meeting, they exchanged handshakes.
Dịch: Sau cuộc họp, họ đã trao đổi những cái bắt tay.