Her misinterpretation of the instructions led to confusion.
Dịch: Sự hiểu sai hướng dẫn của cô ấy đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
The misinterpretation of his words caused a lot of problems.
Dịch: Sự hiểu sai lời nói của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
sự hiểu lầm
sự đọc sai
sự diễn giải
diễn giải
12/06/2025
/æd tuː/
cúi người qua, nghiêng người qua
vẻ ngoài bắt mắt
đối tượng của tội phạm
quả khế
nghệ thuật vẽ bản đồ
thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
ngoại giao tôn trọng
người lãnh đạo học thuật