She filed a divorce case against her husband.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn ly hôn chống lại chồng.
The divorce case was settled quickly.
Dịch: Vụ ly hôn đã được giải quyết nhanh chóng.
vụ giải thể hôn nhân
thủ tục ly hôn
ly hôn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Vật liệu mới
bệnh lao
không gian thuê
trứng lên men
Điều chỉnh nợ
trách nhiệm cộng đồng
hiện thân, sự hiện hình
mất khả năng