She filed a divorce case against her husband.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn ly hôn chống lại chồng.
The divorce case was settled quickly.
Dịch: Vụ ly hôn đã được giải quyết nhanh chóng.
vụ giải thể hôn nhân
thủ tục ly hôn
ly hôn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nuôi cá tra
cảnh
Phim ăn khách
Khoanh tay
đê, bờ đê
dự án dịch vụ cộng đồng
nội thất bếp
sự căn chỉnh răng