The speech evoked strong emotion in the audience.
Dịch: Bài phát biểu gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả.
She was overcome by strong emotion when she saw her family again.
Dịch: Cô ấy bị tràn ngập bởi cảm xúc mạnh mẽ khi nhìn thấy lại gia đình.
Cảm giác mãnh liệt
Cảm xúc quyền lực
Thuộc về cảm xúc
Một cách cảm xúc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người trung thực
cường tráng, khỏe mạnh
Bối rối, hoang mang
khu vực xây dựng
Thói quen uống nước
đối thủ Lọ Lem
Thực tế đáng lo ngại
hoạt động trong thời gian chơi