She expressed authentic emotion when she received the award.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện cảm xúc chân thật khi nhận giải thưởng.
The actor's portrayal lacked authentic emotion.
Dịch: Diễn xuất của diễn viên thiếu cảm xúc chân thật.
Cảm xúc thật
Cảm xúc thực sự
Chân thật
Một cách chân thật
07/11/2025
/bɛt/
cửa chớp
trí nhớ sắc bén
buổi thi chiều
Sự thoát ra, sự bộc lộ cảm xúc
tiêu quá mức
Kiểm tra tốc độ
Hành vi kỳ quái
hơn là, thà, thích hơn