Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Authentic"

noun
Authentic video
/ɔːˈθentɪk ˈvɪdiːoʊ/

Video xác thực

noun
Authentic production
/ɔːˈθentɪk prəˈdʌkʃən/

Sản xuất chân chính

verb
authenticate STH
/ɔːˈθentɪkeɪt/

xác thực STH

noun
face authentication
/feɪs ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực khuôn mặt

noun
user authentication
/ˈjuːzər ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực người dùng

noun
device authentication
/dɪˈvaɪs ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực thiết bị

noun
Authentic product
/ɔːˈθentɪk ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm chính hãng

noun
multi-factor authentication
/ˌmʌltiˈfæktər ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực đa yếu tố

noun
authentication stamp
/ɔːˌθentɪˈkeɪʃən stæmp/

tem xác thực nguồn gốc

verb
verify authenticity
/vɛrɪfaɪ ɔːθɛnˈtɪsɪti/

kiểm tra tính xác thực

noun
authentic heart
/ɔːˈθentɪk hɑːrt/

trái tim chân thật

noun
authenticity verification
/ɔːθentɪˈsɪti ˌverɪfɪˈkeɪʃən/

xác minh tính xác thực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY