Ngoài ra Top visual Gen 3còn có nghĩa làGương mặt đại diện nổi bật nhất của thế hệ thứ 3 (trong K-pop), Thành viên có ngoại hình đẹp nhất nhóm nhạc thế hệ thứ 3
Ví dụ chi tiết
She is considered the top visual Gen 3 of her group.
Dịch: Cô ấy được coi là top visual Gen 3 của nhóm.
This group is famous for having a top visual Gen 3 member.
Dịch: Nhóm nhạc này nổi tiếng vì có một thành viên top visual Gen 3.
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật