I ordered sliced fish for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi cá thái lát cho bữa tối.
The restaurant is famous for its fresh sliced fish.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với cá thái lát tươi ngon.
sashimi
phi lê cá
cá
thái
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kỹ năng nghe
thiết bị quang học
bảo vệ người lao động
thiết bị hỗ trợ đi lại
mẹ
thịnh hành, phổ biến
ảnh trong sách kỷ yếu
thời gian rảnh, giải trí