The cerulean sky was breathtaking.
Dịch: Bầu trời cerulean thật ngoạn mục.
She painted the walls a lovely cerulean.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường một màu cerulean đẹp.
xanh trời
xanh ngọc
tính cerulean
xanh cerulean
07/11/2025
/bɛt/
vô nghĩa
ngành nghệ thuật
Thức ăn miền Nam
Biến cơ hội thành công
Mẫu ngữ pháp
không thể diễn tả bằng lời
áo khoác len
ghế ngồi trên sàn