The cerulean sky was breathtaking.
Dịch: Bầu trời cerulean thật ngoạn mục.
She painted the walls a lovely cerulean.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường một màu cerulean đẹp.
xanh trời
xanh ngọc
tính cerulean
xanh cerulean
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hình ba cạnh
người dẫn dắt ý kiến
thời gian đáng chú ý
phô mai cheddar
hiệp hội doanh nghiệp
quần bò đi biển ngắn, quần board shorts
chiều vị giác thực khách
tiệm bánh ngọt