The movie was full of thrills.
Dịch: Bộ phim đầy những cảm giác hồi hộp.
He loves the thrills of skydiving.
Dịch: Anh ấy yêu thích cảm giác hồi hộp khi nhảy dù.
sự phấn khích
sự hối hả
làm hồi hộp
hồi hộp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự kiện kín
Động vật hoang dã ven bờ
carbohydrate là chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
cá ngựa
kịp thời
ăn thịt
báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
con riêng