I love eating pancakes for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn bánh kếp cho bữa sáng.
She made a stack of fluffy pancakes.
Dịch: Cô ấy đã làm một chồng bánh kếp mềm mại.
bánh crepe
bánh flapjack
bột bánh kếp
làm bánh kếp
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Chi tiêu cho sức khỏe
mối liên hệ tiêu cực
Lịch trình khác nhau
bánh mì kết hợp
kế hoạch ngân sách
nhuyễn thể biển
quả hạch
thói quen thiền