This cream helps improve wrinkles.
Dịch: Loại kem này giúp cải thiện nếp nhăn.
She is looking for treatments to improve wrinkles.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm các phương pháp điều trị để cải thiện nếp nhăn.
giảm nếp nhăn
làm mờ nếp nhăn
sự cải thiện nếp nhăn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ chế khiếu nại
sự nhập học vào trường đại học
ngành bất động sản
dẫn đầu đoàn di quan
Lười phát biểu
Thư giãn, thoải mái
người quản lý mạng
cưa điện