We need to improve guidance for new employees.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hướng dẫn cho nhân viên mới.
The company is working to improve guidance on safety procedures.
Dịch: Công ty đang nỗ lực cải thiện hướng dẫn về quy trình an toàn.
tăng cường hướng dẫn
tinh chỉnh hướng dẫn
cải thiện
hướng dẫn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người tình, bồ, tình nhân
phương án hợp lý
cốc tập uống
mộc qua
Giáo dục bổ sung
đáng kinh ngạc
trách nhiệm giải trình kinh tế
Việt kiều lên tuyển