The store has a beautiful display shelf for their products.
Dịch: Cửa hàng có một kệ trưng bày đẹp cho các sản phẩm của họ.
She organized her books on the display shelf.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp sách của mình trên kệ trưng bày.
giá trưng bày
tủ trưng bày
kệ
trưng bày
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
y học dã chiến
vệ sinh
Vết nứt, khe nứt
khám ruột
Người dân chiêm bái
thư ký
chú thích
trò chơi đố chữ